English to Vietnamese
Search Query: acicular
Best translation match:
English | Vietnamese |
acicular
|
* tính từ
- hình kim; kết tinh thành hình kim |
May be synonymous with:
English | English |
acicular; acerate; acerose; needle-shaped
|
narrow and long and pointed; as pine leaves
|
May related with:
English | Vietnamese |
acicular
|
* tính từ
- hình kim; kết tinh thành hình kim |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet