English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: radicalize

Best translation match:
English Vietnamese
radicalize
- xem radicalise

May related with:
English Vietnamese
radical
* tính từ
- gốc, căn bản
=radical change+ sự thay đổi căn bản
- (chính trị) cấp tiến
!the Radical Party
- đảng Cấp tiến
- (toán học) căn
=radical function+ hàm căn
=radical sign+ dấu căn
- (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ
- (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ
* danh từ
- (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản
- (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign)
=radical of an algebra+ căn của một đại số
- (hoá học) gốc
- (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến
- (ngôn ngữ học) thán từ
radically
* phó từ
- căn bản, tận gốc, hoàn toàn triệt để
radices
* danh từ, số nhiều radices /'reidisi:z/
- cơ số
=ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms+ mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường
- nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại)
radicalism
* danh từ
- thuyết cấp tiến
radicalize
- xem radicalise
radicate
* nội động từ
- mọc rễ
* ngoại động từ
- làm cho mọc rễ
* tính từ
- có rễ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: