English to Vietnamese
Search Query: raddled
Best translation match:
English | Vietnamese |
raddled
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say mèm |
May be synonymous with:
English | English |
raddled; worn-out
|
used until no longer useful
|
raddled; careworn; drawn; haggard; worn
|
showing the wearing effects of overwork or care or suffering
|
May related with:
English | Vietnamese |
raddle
|
* danh từ
- đất son đỏ * ngoại động từ - sơn (quét) bằng đất son đỏ - thoa son đánh phấn đỏ choét =a raddled face+ mặt đánh phấn thoa son đỏ choét |
raddled
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say mèm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet