English to Vietnamese
Search Query: radar
Best translation match:
English | Vietnamese |
radar
|
* danh từ ((viết tắt) của radio detection and ranging)
- hệ thống ra-đa - máy ra-đa !radar screen - màn hiện sóng ra-đa !search radar - ra-đa thám sát |
Probably related with:
English | Vietnamese |
radar
|
chiếc radar ; cái radar ; không bị rađa phát hiện ; ly ; nhòm ngó ; ra đa ; rada ; rađa bị vô hiệu ; rađa ; rồi ; thể phát hiện được ; tầm ngắm ; đa ; được suy ;
|
radar
|
chiếc radar ; cái radar ; không bị rađa phát hiện ; nhòm ngó ; ra đa ; rada ; rađa bị vô hiệu ; rađa ; rồi ; tầm ngắm ; đa ; được suy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
radar; microwave radar; radio detection and ranging; radiolocation
|
measuring instrument in which the echo of a pulse of microwave radiation is used to detect and locate distant objects
|
May related with:
English | Vietnamese |
anticollision radar
|
- (Tech) radda phòng chống đụng nhau
|
coastal warning radar
|
- (Tech) radda cảnh báo ven biển
|
detection radar
|
- (Tech) radda phát hiện
|
doppler radar system
|
- (Tech) hệ thống radda Doppler (Đôple)
|
emcw radar
|
- (Tech) radda sóng liên tục biến điệu tần số
|
fire control radar
|
- (Tech) radda điều khiển bắn
|
radar trap
|
* danh từ
- hệ thống rađa để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định - |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet