English to Vietnamese
Search Query: racking
Best translation match:
English | Vietnamese |
racking
|
* danh từ
- giá đỡ; giá đựng - sự di chuyển bằng thành răng - (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên - sự vặn ngang tàu |
May be synonymous with:
English | English |
racking; wrenching
|
causing great physical or mental suffering
|
May related with:
English | Vietnamese |
hay-rack
|
* danh từ
- toa chở cỏ khô - máng để cỏ khô (cho súc vật ăn) |
music-rack
|
-rack) /'mju:zikræk/
* danh từ - giá nhạc |
pipe-rack
|
* danh từ
- giá để tẩu (tẩu thuốc lá) |
plate-rack
|
* danh từ
- chạn bát đĩa |
rack-rail
|
* danh từ
- tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ |
rack-railway
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) đường ray có răng |
rack-rent
|
* ngoại động từ
- cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà, đất...) phải giá cắt cổ |
rack-renter
|
* danh từ
- người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ |
rack-wheel
|
* danh từ
- (kỹ thuật) bánh răng |
towel-rack
|
-rack)
/'tauəlræk/ * danh từ - giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm |
clothes-rack
|
* danh từ
- giá quần áo |
luggage-rack
|
* danh từ
- giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò) |
rack-railroad
|
* danh từ
- xem rack-railway |
racking
|
* danh từ
- giá đỡ; giá đựng - sự di chuyển bằng thành răng - (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên - sự vặn ngang tàu |
roof-rack
|
* danh từ
- khung để chở hành lý...gắn trên nóc xe ô tô |
toast-rack
|
* danh từ
- cái giá để đựng các lát bánh mì nướng tại bàn ăn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet