English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: racism

Best translation match:
English Vietnamese
racism
* danh từ
- chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

Probably related with:
English Vietnamese
racism
biệt chủng tộc ; chủ nghĩa phân biệt chủng tộc ; chủng tộc ; nạn phân biệt chủng tộc ; phân biệt chủng tộc ; phân biệt giới ; sự phân biệt chủng tộc ;
racism
biệt chủng tộc ; chủng tộc ; nạn phân biệt chủng tộc ; phân biệt chủng tộc ; phân biệt giới ; sự phân biệt chủng tộc ;

May be synonymous with:
English English
racism; racial discrimination; racialism
discriminatory or abusive behavior towards members of another race

May related with:
English Vietnamese
racism
* danh từ
- chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
racism
biệt chủng tộc ; chủ nghĩa phân biệt chủng tộc ; chủng tộc ; nạn phân biệt chủng tộc ; phân biệt chủng tộc ; phân biệt giới ; sự phân biệt chủng tộc ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: