English to Vietnamese
Search Query: race
Best translation match:
English | Vietnamese |
race
|
* danh từ
- (sinh vật học) nòi - chủng tộc, nòi người =the Mongolian race+ nòi người Mông-cổ - loài, giống =the human race+ loài người =the four-footed race+ loài vật bốn chân - dòng; giòng giống - loại, giới, hạng (người) =the race of dandies+ hạng người ăn diện =the race of poets+ giới thi sĩ * danh từ - rễ; rễ gừng - củ gừng * danh từ - cuộc đua, cuộc chạy đua =Marathon race+ cuộc chạy Ma-ra-tông =arms (armaments) race+ cuộc chạy đua vũ trang =to run a race+ chạy đua - (số nhiều) cuộc đua ngựa - dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết - sông đào dẫn nước, con kênh - cuộc đời, đời người =his race is nearly over+ đời anh ta đã xế chiều - sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời) - (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi * ngoại động từ - chạy đua với, chạy thi với (ai) - phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ =he raced his bycycle against a motor-cycle+ anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô =to race the engine without a load+ (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá - lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh =he raced me along+ nó lôi tôi chạy - vội vã cho thông qua =to race a bill through the House+ vội vã cho quốc hội thông qua một dự án * nội động từ - đua - chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy) =to race along+ chạy hết tốc độ - ham mê đua ngựa =a racing man+ người ham mê đua ngựa =the racing world+ giới đua ngựa !to race away - thua cá ngựa hết (gia sản...) !to race away one's fortune - khánh kiệt vì thua cá ngựa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
race
|
bơi thi ; chay đua ; chạy nhanh ; chạy ; chạy đua ; chủng tộc gì ; chủng tộc ; chủng ; cuộc chạy ; cuộc chạy đua ; cuộc thi chạy ; cuộc ; cuộc đua hoành tráng ; cuộc đua ; có phải lùng sục ; cùng đua ; cử ; dân tộc ; dòng ; giống loài ; giống nòi ; hãy chạy ; khi cùng chạy đua ; loài ; lái ; lùng sục ; nhanh thôi ; nòi giống ; phải lùng sục ; rần ; sắc tộc ; thi ; tiến nhanh ; tranh đua ; tô ; tộc ; tới cuộc đua ; tục đua ; vòng đua ; vượt ; đua mấy ; đua một vòng thôi ; đua nhau ; đua rồi ; đua thôi ; đua với ; đua xe ; đua ; đua được ; đường đua ;
|
race
|
bơi thi ; cannonball ; chay đua ; chiê ; chạy nhanh ; chạy ; chạy đua ; chủng tộc gì ; chủng tộc ; chủng ; cuộc chạy ; cuộc chạy đua ; cuộc thi chạy ; cuộc ; cuộc đua hoành tráng ; cuộc đua ; có phải lùng sục ; cùng đua ; cưỡng ; cử ; dân tộc ; dòng ; giống loài ; giống nòi ; gồm ; hãy chạy ; khi cùng chạy đua ; loài ; lái ; lùng sục ; người ; nhanh thôi ; nòi giống ; phải lùng sục ; rần ; sắc tộc ; thi ; tiến nhanh ; tranh đua ; truy ; tô ; tộc ; tới cuộc đua ; tục đua ; vòng đua ; vượt ; đua mấy ; đua một vòng thôi ; đua nhau ; đua thôi ; đua với ; đua xe ; đua ; đua được ; đường đua ;
|
May be synonymous with:
English | English |
race; subspecies
|
(biology) a taxonomic group that is a division of a species; usually arises as a consequence of geographical isolation within a species
|
race; airstream; backwash; slipstream; wash
|
the flow of air that is driven backwards by an aircraft propeller
|
race; raceway
|
a canal for a current of water
|
race; belt along; bucket along; cannonball along; hasten; hie; hotfoot; pelt along; rush; rush along; speed; step on it
|
move fast
|
race; run
|
compete in a race
|
race; rush
|
cause to move fast or to rush or race
|
May related with:
English | Vietnamese |
boat-race
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền |
egg-and-spon race
|
* danh từ
- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng |
flat race
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...) |
foot-race
|
* danh từ
- cuộc đi bộ |
horse-race
|
* danh từ
- cuộc đua ngựa |
mill-race
|
-stream) /'milstri:m/ (race-way) /'reiswei/
* danh từ - dòng nước chạy máy xay |
obstacle-race
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại |
race riot
|
* danh từ
- cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra) |
race-card
|
* danh từ
- danh từ đua ngựa |
race-meeting
|
* danh từ
- ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa |
race-way
|
-stream) /'milstri:m/ (race-way) /'reiswei/
* danh từ - dòng nước chạy máy xay |
rat-race
|
* danh từ
- cuộc ganh đua quyết liệt - công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu |
relay-race
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy tiếp sức |
sack-race
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua buộc chân trong bị (các đấu thủ cho chân vào bị, buộc lại rồi nhảy dần tới đích) |
scratch-race
|
* danh từ
- cuộc chạy đua không chấp |
stone-race
|
* danh từ
- cuộc chạy thi nhặt đá |
tide-race
|
* danh từ
- sóng thần |
torch-race
|
* danh từ
- cuộc chạy đuốc |
arms race
|
* danh từ
- cuộc chạy đua vũ trang |
drag race
|
* danh từ
- cuộc đua xe hơi |
egg-and-spoon race
|
* danh từ
- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng |
flat-race
|
* danh từ
- cuộc chạy đua trên đất bằng phẳng |
human race
|
* danh từ
- loài người, nhân loại |
race relations
|
* danh từ
- mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng |
race-hatred
|
* danh từ
- sự căm thù chủng tộc |
race-riot
|
* danh từ
- cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra) |
race-track
|
* danh từ
- đường đua, trường đua (nhất là cho đua xe) - trường đua ngựa (racecourse) |
racing
|
* danh từ
- cuộc đua |
sprint-race
|
* danh từ
- cuộc chạy nước rút trên một quãng ngắn |
three-legged race
|
* danh từ
- cuộc chạy đua ba chân (cuộc thi trong đó các người thi chạy theo từng cặp, chân phải của người này buộc chặt vào chân trái của người kia) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet