English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: queasiness

Best translation match:
English Vietnamese
queasiness
* danh từ
- sự buồn nôn, sự buồn mửa
- sự khó tính; tính khảnh
- tính dễ mếch lòng

May be synonymous with:
English English
queasiness; qualm; squeamishness
a mild state of nausea
queasiness; restlessness; uneasiness
inability to rest or relax or be still

May related with:
English Vietnamese
queasiness
* danh từ
- sự buồn nôn, sự buồn mửa
- sự khó tính; tính khảnh
- tính dễ mếch lòng
queasy
* tính từ
- làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)
- dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)
- cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)
- khó tính; khảnh
- dễ mếch lòng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: