English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: quarantine

Best translation match:
English Vietnamese
quarantine
* danh từ
- thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...)
=to clear one's quarantine+ ở trong thời gian kiểm dịch
=to be kept in quarantine for six months+ bị cách ly trong sáu tháng
* ngoại động từ
- cách ly, giữ để kiểm dịch
- khám xét theo luật lệ kiểm dịch

Probably related with:
English Vietnamese
quarantine
cách ly kiểm dịch đã ; cách ly ; khu cách li ; khu cách ly ; kiểm dịch và cách ly ; kiểm dịch ; phòng cách li ; phòng cách ly ; thiết bị cách ly ; thời gian cách ly ; việc cách ly ; đưa vào phòng cách li ;
quarantine
cách ly kiểm dịch đã ; cách ly ; khu cách li ; khu cách ly ; phòng cách li ; phòng cách ly ; thiết bị cách ly ; thời gian cách ly ; việc cách ly ; đưa vào phòng cách li ;

May related with:
English Vietnamese
quarantinable
* tính từ
- có thể cách ly, có thể giữ để kiểm dịch
quarantine
* danh từ
- thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...)
=to clear one's quarantine+ ở trong thời gian kiểm dịch
=to be kept in quarantine for six months+ bị cách ly trong sáu tháng
* ngoại động từ
- cách ly, giữ để kiểm dịch
- khám xét theo luật lệ kiểm dịch
quarantine flag
* danh từ
- cờ kiểm dịch (cờ vàng)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: