English to Vietnamese
Search Query: quantize
Best translation match:
English | Vietnamese |
quantize
|
* ngoại động từ
- (vật lý) lượng tử hoá |
May be synonymous with:
English | English |
quantize; quantise
|
approximate (a signal varying continuously in amplitude) by one whose amplitude is restricted to a prescribed set of discrete values
|
May related with:
English | Vietnamese |
quantization
|
* danh từ
- (vật lý) sự lượng tử hoá =space quantization+ sự lượng tử hoá không gian |
quantize
|
* ngoại động từ
- (vật lý) lượng tử hoá |
quantized
|
* tính từ
- (vật lý) đã lượng tử hoá |
quantizer
|
* danh từ
- bộ lượng tử hoá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet