English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: qualmish

Best translation match:
English Vietnamese
qualmish
* tính từ
- buồn nôn, nôn nao
=to feel qualmish+ cảm thấy buồn nôn
- cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ
- băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt

May related with:
English Vietnamese
qualmishness
* danh từ
- sự buồn nôn, sự nôn nao
- sự lo ngại, sự e sợ
- sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: