English to Vietnamese
Search Query: quality
Best translation match:
English | Vietnamese |
quality
|
* danh từ
- chất, phẩm chất =quality matters more than quantity+ chất quan trọng lượng =goods of good quality+ hàng hoá phẩm chất tốt - phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng =to have quality+ ưu tú, hảo hạng, tốt lắm - đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng =to give a taste of one's quality+ tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình - đức tính, tính tốt =to have many good qualities+ có nhiều đức tính tốt - loại, hạng =the best quality of cigar+ loại xì gà ngon nhất =a poor quality of cloth+ loại vải tồi - (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên =people of quality; the quality+ những người thuộc tầng lớp trên - (vật lý) âm sắc, màu âm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
quality
|
chuẩn chất lượng ; châ ; chất lượng cao ; chất lượng của ; chất lượng gì gì ; chất lượng gì ; chất lượng tốt ; chất lượng ; có chất lượng ; hất lượng ; phẩm chất mà ; phẩm chất ; sơ ; sống ; tiêu ; tốt ; tốt đấy ;
|
quality
|
chuẩn chất lượng ; châ ; chất lượng cao ; chất lượng của ; chất lượng gì gì ; chất lượng gì ; chất lượng tốt ; chất lượng ; chất ; có chất lượng ; gian ; hất lượng ; phẩm chất mà ; phẩm chất ; sơ ; sống ; tiêu ; tốt ; tốt đấy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
quality; caliber; calibre
|
a degree or grade of excellence or worth
|
quality; character; lineament
|
a characteristic property that defines the apparent individual nature of something
|
quality; timber; timbre; tone
|
(music) the distinctive property of a complex sound (a voice or noise or musical sound)
|
quality; choice; prime; prize; select
|
of superior grade
|
May related with:
English | Vietnamese |
quality
|
* danh từ
- chất, phẩm chất =quality matters more than quantity+ chất quan trọng lượng =goods of good quality+ hàng hoá phẩm chất tốt - phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng =to have quality+ ưu tú, hảo hạng, tốt lắm - đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng =to give a taste of one's quality+ tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình - đức tính, tính tốt =to have many good qualities+ có nhiều đức tính tốt - loại, hạng =the best quality of cigar+ loại xì gà ngon nhất =a poor quality of cloth+ loại vải tồi - (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên =people of quality; the quality+ những người thuộc tầng lớp trên - (vật lý) âm sắc, màu âm |
acceptable quality level (aql)
|
- (Tech) mức độ phẩm chất chấp nhận được
|
correspondence quality
|
- (Tech) phẩm chất tương ứng
|
draft quality
|
- (Tech) phẩm chất vẽ phác
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet