English to Vietnamese
Search Query: qualitative
Best translation match:
English | Vietnamese |
qualitative
|
* tính từ
- (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất =qualitative difference+ sự khác nhau về chất - định tính =qualitative analysis+ (hoá học) phân tích định tính |
Probably related with:
English | Vietnamese |
qualitative
|
bản chất của sự việc ; chất lượng ; có phẩm chất ; định tính ;
|
qualitative
|
bản chất của sự việc ; chất lượng ; có phẩm chất ; định tính ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
qualitative
|
* tính từ
- (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất =qualitative difference+ sự khác nhau về chất - định tính =qualitative analysis+ (hoá học) phân tích định tính |
qualitative choice models
|
- (Econ) Mô hình lựa chọn định tính.
+ Đây là các mô hình đã được đưa ra để giải quyết những dữ liệu phản ứng không liên tục, chẳng hạn như quyết định mua hay không mua xe ô tô, thay đổi việc làm, hoặc đi học đại học. |
qualitatively
|
* phó từ
- (thuộc) phẩm chất - định tính, chất lượng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet