English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: quake

Best translation match:
English Vietnamese
quake
* danh từ
- sự rung
- sự run, sự run rẩy
- (thông tục) động đất
* nội động từ
- rung
- (+ with, for) run, run rẫy
=to quake with cold+ run lên vì rét
=to quake for fear+ sợ run lên

Probably related with:
English Vietnamese
quake
run rẩy cả người ; run rẩy cả ; trận động ; trận động đất ; trận động đất ở ; động đất có ; động đất này ; động đất ;
quake
run rẩy cả người ; run rẩy cả ; rẩy ; trận động ; trận động đất ; trận động đất ở ; động đất có ; động đất này ; động đất ;

May be synonymous with:
English English
quake; earthquake; seism; temblor
shaking and vibration at the surface of the earth resulting from underground movement along a fault plane of from volcanic activity
quake; palpitate; quiver
shake with fast, tremulous movements
quake; tremor
shake with seismic vibrations

May related with:
English Vietnamese
quake
* danh từ
- sự rung
- sự run, sự run rẩy
- (thông tục) động đất
* nội động từ
- rung
- (+ with, for) run, run rẫy
=to quake with cold+ run lên vì rét
=to quake for fear+ sợ run lên
quake-breech
* danh từ
- người nhát gan
sea-quake
* danh từ
- chấn động dưới biển, động đất dưới biển
water-quake
* danh từ
- trận động đất đáy biển
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: