English to Vietnamese
Search Query: quadruplex
Best translation match:
English | Vietnamese |
quadruplex
|
* danh từ
- (sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội - (điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu * tính từ - có bốn gen trội |
May be synonymous with:
English | English |
quadruplex; four-fold; fourfold; quadruple; quadruplicate
|
having four units or components
|
May related with:
English | Vietnamese |
quadruplex
|
* danh từ
- (sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội - (điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu * tính từ - có bốn gen trội |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet