English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: quadric

Best translation match:
English Vietnamese
quadric
* tính từ
- (toán học) Quađric, bậc hai
=quadric cone+ mặt nón bậc hai
=quadric cylinder+ mặt trụ bậc hai
* danh từ
- (toán học) Quađric
=quadric of revolution+ quađric tròn xoay

May be synonymous with:
English English
quadric; quadric surface
a curve or surface whose equation (in Cartesian coordinates) is of the second degree

May related with:
English Vietnamese
quadric
* tính từ
- (toán học) Quađric, bậc hai
=quadric cone+ mặt nón bậc hai
=quadric cylinder+ mặt trụ bậc hai
* danh từ
- (toán học) Quađric
=quadric of revolution+ quađric tròn xoay
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: