English to Vietnamese
Search Query: quadratic
Best translation match:
English | Vietnamese |
quadratic
|
* tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông - bậc hai, toàn phương =quadratic equation+ bình phương bậc hai =quadratic fỏm+ dạng toàn phương * danh từ - (toán học) phương trình bậc hai |
Probably related with:
English | Vietnamese |
quadratic
|
bậc hai ;
|
quadratic
|
bậc hai ;
|
May be synonymous with:
English | English |
quadratic; quadratic equation
|
an equation in which the highest power of an unknown quantity is a square
|
quadratic; quadratic polynomial
|
a polynomial of the second degree
|
May related with:
English | Vietnamese |
quadrate
|
* tính từ
- (giải phẫu) vuông; chữ nhật =quadrate bone+ xương vuông (ở đầu chin, rắn...) * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật - (giải phẫu) xương vuông - (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai * ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) - làm thành vuông - (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương) - (+ with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với * nội động từ - (+ with) xứng với, tương hợp với |
quadratic
|
* tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông - bậc hai, toàn phương =quadratic equation+ bình phương bậc hai =quadratic fỏm+ dạng toàn phương * danh từ - (toán học) phương trình bậc hai |
quadratic equation
|
- (Econ) Phương trình bậc hai
+ Một phương trình chứa bình phương của một biến số như luỹ thừa cao nhất. |
quadratic utility function
|
- (Econ) Hàm thoả dụng bậc hai.
+ Một HÀM THOẢ DỤNG mà dạng đại số của nó là dạng của một PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet