English to Vietnamese
Search Query: quadrate
Best translation match:
English | Vietnamese |
quadrate
|
* tính từ
- (giải phẫu) vuông; chữ nhật =quadrate bone+ xương vuông (ở đầu chin, rắn...) * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật - (giải phẫu) xương vuông - (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai * ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) - làm thành vuông - (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương) - (+ with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với * nội động từ - (+ with) xứng với, tương hợp với |
May related with:
English | Vietnamese |
quadrate
|
* tính từ
- (giải phẫu) vuông; chữ nhật =quadrate bone+ xương vuông (ở đầu chin, rắn...) * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật - (giải phẫu) xương vuông - (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai * ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) - làm thành vuông - (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương) - (+ with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với * nội động từ - (+ with) xứng với, tương hợp với |
quadratic
|
* tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông - bậc hai, toàn phương =quadratic equation+ bình phương bậc hai =quadratic fỏm+ dạng toàn phương * danh từ - (toán học) phương trình bậc hai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet