English to Vietnamese
Search Query: quadrangle
Best translation match:
English | Vietnamese |
quadrangle
|
* danh từ
- hình bốn cạnh - sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ((cũng) quad) |
May be synonymous with:
English | English |
quadrangle; quadrilateral; tetragon
|
a four-sided polygon
|
quadrangle; quad
|
a rectangular area surrounded on all sides by buildings
|
May related with:
English | Vietnamese |
quadrangle
|
* danh từ
- hình bốn cạnh - sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ((cũng) quad) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet