English to Vietnamese
Search Query: qin
Best translation match:
English | Vietnamese |
qin
|
* danh từ
- (lịch sử Trung Hoa) Nhà Tần (221 - 206 trước Công nguyên) (cũng) Ch'in * danh từ - (lịch sử Trung Hoa) Nhà Tần (221 - 206 trước Công nguyên) (cũng) Ch'in |
Probably related with:
English | Vietnamese |
qin
|
bạo tần ; mình ; mất ; nhà tần ; nước tần ; trí ; tần quốc ; tần ; đại tần ;
|
qin
|
bạo tần ; mình ; mất ; nhà tần ; nước tần ; tần quốc ; tần ; đại tần ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
qin
|
* danh từ
- (lịch sử Trung Hoa) Nhà Tần (221 - 206 trước Công nguyên) (cũng) Ch'in * danh từ - (lịch sử Trung Hoa) Nhà Tần (221 - 206 trước Công nguyên) (cũng) Ch'in |
qin
|
bạo tần ; mình ; mất ; nhà tần ; nước tần ; trí ; tần quốc ; tần ; đại tần ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet