English to Vietnamese
Search Query: pyramidally
Best translation match:
English | Vietnamese |
pyramidally
|
- xem pyramid
|
May related with:
English | Vietnamese |
pyramidal
|
* tính từ
- (thuộc) hình chóp; có hình chóp |
pyramiding
|
- (Econ) Sự tháp hoá; Sự chóp hoá; Việc hình thành hình chóp.
+ Xem HOLDING COMPANY. |
pyramid selling
|
* danh từ
- chuyển nhượng hợp đồng (trong kinh doanh) |
pyramidalism
|
* danh từ
- lý thuyết về kim tự tháp ở Ai cập và các di vật ở đấy |
pyramidally
|
- xem pyramid
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet