English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bacchanalia

Best translation match:
English Vietnamese
bacchanalia
* danh từ
- thầy tế thần rượu Bắc-cút
- người chè chén say sưa
- cuộc chè chén say sưa ồn ào
- điệu vũ ca ngợi thần Bắc-cút

May be synonymous with:
English English
bacchanalia; dionysia
an orgiastic festival in ancient Greece in honor of Dionysus (= Bacchus)
bacchanalia; bacchanal; debauch; debauchery; drunken revelry; orgy; riot; saturnalia
a wild gathering involving excessive drinking and promiscuity

May related with:
English Vietnamese
bacchanalia
* danh từ
- thầy tế thần rượu Bắc-cút
- người chè chén say sưa
- cuộc chè chén say sưa ồn ào
- điệu vũ ca ngợi thần Bắc-cút
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: