English to Vietnamese
Search Query: baa
Best translation match:
English | Vietnamese |
baa
|
* danh từ
- tiếng be be (cừu) * nội động từ - kêu be be (cừu) |
May be synonymous with:
English | English |
baa; blat; blate; bleat
|
cry plaintively
|
May related with:
English | Vietnamese |
baa-lamb
|
* danh từ
- khuấy khoán['bæbit'metl] * danh từ - (kỹ thuật) hợp kim babit |
baas
|
* danh từ
- (Nam Phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet