English to Vietnamese
Search Query: axle
Best translation match:
English | Vietnamese |
axle
|
* danh từ
- (kỹ thuật) trục xe |
Probably related with:
English | Vietnamese |
axle
|
cái trục xe à ;
|
axle
|
cái trục xe à ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
axle
|
* danh từ
- (kỹ thuật) trục xe |
axle grease
|
* danh từ
- mỡ tra trục, mỡ tra máy |
axle-bearing
|
* danh từ
- (kỹ thuật) ổ trục |
axle-box
|
* danh từ
- (kỹ thuật) hộp ổ trục |
axle-pin
|
* danh từ
- (kỹ thuật) cái chốt |
axle-tree
|
* danh từ
- (kỹ thuật) trục bánh xe |
driving-axle
|
* danh từ
- (kỹ thuật) trục dãn động |
solid-axle
|
* danh từ
- trục đặc; cố định |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet