English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: axle

Best translation match:
English Vietnamese
axle
* danh từ
- (kỹ thuật) trục xe

Probably related with:
English Vietnamese
axle
cái trục xe à ;
axle
cái trục xe à ;

May related with:
English Vietnamese
axle
* danh từ
- (kỹ thuật) trục xe
axle grease
* danh từ
- mỡ tra trục, mỡ tra máy
axle-bearing
* danh từ
- (kỹ thuật) ổ trục
axle-box
* danh từ
- (kỹ thuật) hộp ổ trục
axle-pin
* danh từ
- (kỹ thuật) cái chốt
axle-tree
* danh từ
- (kỹ thuật) trục bánh xe
driving-axle
* danh từ
- (kỹ thuật) trục dãn động
solid-axle
* danh từ
- trục đặc; cố định
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: