English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: axiomatical

Best translation match:
English Vietnamese
axiomatical
* tính từ
- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng
- (toán học) (thuộc) tiên đề
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn

May be synonymous with:
English English
axiomatical; axiomatic; postulational
of or relating to or derived from axioms

May related with:
English Vietnamese
axiomatic
* tính từ
- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng
- (toán học) (thuộc) tiên đề
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn
axiomatical
* tính từ
- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng
- (toán học) (thuộc) tiên đề
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn
axiomatics
* danh từ, số nhiều dùng như số ít (toán học)
- tiên đề học
- hệ tiên đề
axiomatically
- xem axiomatic
axiomatization
- tiên đề hoá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: