English to Vietnamese
Search Query: axiom
Best translation match:
English | Vietnamese |
axiom
|
* danh từ
- chân lý, sự thật, đương nhiên - (toán học) tiên đề - (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
axiom
|
điều hiển nhiên ;
|
axiom
|
điều hiển nhiên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
axiom; maxim
|
a saying that is widely accepted on its own merits
|
May related with:
English | Vietnamese |
axiom schema
|
- (Tech) sơ đồ tiên đề/công lý [ĐL]
|
axiom of completeness
|
- (Econ) Tiên đề về tính đầy đủ.
+ Xem AXIOMS OF PREFERENCE. |
axiom of continuity
|
- (Econ) Tiên đề về tính liên tục.
+ Xem AXIOMS OF PREFERENCE. |
axiom of convexity
|
- (Econ) Tiên đề về tính lồi.
+ Xem AXIOMS OF PREFERENCE. |
axiom of dominance
|
- (Econ) Tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít.
+ Xem AXIOMS OF PREFERENCE. |
axiom of
|
- (Econ) Tiên đề về sự lựa chọn.
+ Xem AXIOMS OF PREFERENCE. |
axiom of prefence
|
- (Econ) Tiên đề về sở thích.
+ Trong lý thuyết CẦU CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG, các cá nhân được giả định là tuân thủ các nguyên tắc về hành vi duy lý và các tiên đề khác về hành vi. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet