English to Vietnamese
Search Query: axe
Best translation match:
English | Vietnamese |
axe
|
* danh từ, số nhiều axes
- cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe - (thông tục) bị thải hồi - bị đuổi học (học sinh...) - bị (bạn...) bỏ rơi !to hang up one's axe - rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì !to have an axe to grind - (xem) grind !to lay the axe to the root of - (xem) root !to send the axe after the helve - liều cho đến cùng; đâm lao theo lao * ngoại động từ - chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu - (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
axe
|
búa ; chiếc rìu ; cái rìu ; cây rìu ; lại chặt búa ; rìu ;
|
axe
|
búa ; chiếc rìu ; cái rìu ; cây rìu ; lại chặt búa ; rìu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
axe; ax
|
an edge tool with a heavy bladed head mounted across a handle
|
axe; ax; break; close out; interrupt
|
terminate
|
May related with:
English | Vietnamese |
axe
|
* danh từ, số nhiều axes
- cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe - (thông tục) bị thải hồi - bị đuổi học (học sinh...) - bị (bạn...) bỏ rơi !to hang up one's axe - rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì !to have an axe to grind - (xem) grind !to lay the axe to the root of - (xem) root !to send the axe after the helve - liều cho đến cùng; đâm lao theo lao * ngoại động từ - chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu - (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...) |
axe-stone
|
-'æksstoun/
* danh từ - (khoáng chất) nefrit |
axes
|
* danh từ
- số nhiều của axe * danh từ - số nhiều của axis |
battle-axe
|
* danh từ
- (sử học) rìu chiến |
grub-axe
|
* danh từ
- cuốc chim (để bới củ...) |
ice-axe
|
* danh từ
- rìu phá băng (của người leo núi) |
pole-ax
|
-axe) /'poulæks/
* danh từ - rìu giết thịt (ở lò mổ) - (sử học) rìu chiến * ngoại động từ - giết bằng rìu |
stone-axe
|
* danh từ
- búa đẽo đá |
trimming-axe
|
* danh từ
- dao tỉa cây |
pole-axe
|
* danh từ
- búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ) - * ngoại động từ - đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu - làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập trong đau khổ; rụng rời |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet