English to Vietnamese
Search Query: predicatively
Best translation match:
English | Vietnamese |
predicatively
|
* phó từ
- xác nhận, khẳng định - |
May related with:
English | Vietnamese |
predicable
|
* tính từ
- có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định * danh từ - (triết học) điều có thể xác nhận, điều có thể nhận chắc, điều có thể khẳng định |
predicant
|
* tính từ
- thuyết giáo * danh từ - nhà thuyết giáo |
predicate
|
* danh từ
- (ngôn ngữ học) vị ngữ - (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định - tính chất, thuộc tính * ngoại động từ - xác nhận, khẳng định - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ upon) dựa vào, căn cứ vào |
predication
|
* danh từ
- sự xác nhận, sự khẳng định - (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá |
predicative
|
* tính từ
- xác nhận, khẳng định - (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ =predicative adjective+ tính từ vị ng |
predicability
|
- xem predicable
|
predicableness
|
- xem predicable
|
predicational
|
- xem predicate
|
predicatively
|
* phó từ
- xác nhận, khẳng định - |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet