English to Vietnamese
Search Query: precious
Best translation match:
English | Vietnamese |
precious
|
* tính từ
- quý, quý giá, quý báu =precious metals+ kim loại quý =precious stone+ đá quý, ngọc - cầu kỳ, kiểu cách, đài các - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại - (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh) =a precious rascal+ một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương =don't be in such a precious hurry+ làm gì mà phải vội khiếp thế !my precious - (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba... * phó từ - hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường... =to take precious good care of+ chăm sóc hết sức chu đáo =it's a precious long time cince I saw him+ từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
precious
|
a quy ́ cu ̉ ; báu vật ; báu vật à ; báu ; c đáng quí giá ; cao quý ; con yêu ; cu ̉ a quy ; cưng ; cục cưng ; cục vàng ; của báu ; duy nhất ; gia ; gia ́ ; giá trị ; gói ; hiếm hoi ; màu quý báu ; mâ ; món ; phút quý báu ; quy ́ cu ̉ ; quí báu ; quí giá ; quí giá đến nỗi ; quí lìa ; quí nhất ; quí trọng ; quí ; quý báu ; quý báu đó ; quý gia ; quý giá mà ; quý giá ; quý giá đó ; quý giá đấy ; quý hiếm ; quý hóa ; quý ; tao van đấy ; thân yêu ; thú cưng ; thật quý giá ; thật đẹp ; thứ quý giá ; thứ ; xác ; yêu dấu ; yêu quý ; yêu ; đáng quí giá ; đắt giá ; đồng quí báu ; ́ c đáng quí giá ;
|
precious
|
a quy ́ cu ̉ ; báu vật ; báu vật à ; báu ; c đáng quí giá ; cao quý ; con yêu ; cu ̉ a quy ; cưng ; cục cưng ; cục vàng ; của báu ; duy nhất ; giá trị ; gói ; gớm ; hiếm hoi ; màu quý báu ; mâ ; món ; phút quý báu ; quí báu ; quí giá ; quí giá đến nỗi ; quí lìa ; quí nhất ; quí trọng ; quí ; quý báu ; quý báu đó ; quý gia ; quý giá mà ; quý giá ; quý giá đó ; quý giá đấy ; quý hiếm ; quý hóa ; quý ; tao van đấy ; thân yêu ; thật quý giá ; thật đẹp ; thứ quý giá ; thứ ; xác ; yêu dấu ; yêu quý ; yêu ; đáng quí giá ; đắt giá ; đồng quí báu ; ́ c đáng quí giá ;
|
May be synonymous with:
English | English |
precious; cherished; treasured; wanted
|
characterized by feeling or showing fond affection for
|
precious; valued
|
held in great esteem for admirable qualities especially of an intrinsic nature
|
precious; cute
|
obviously contrived to charm
|
precious; all-fired; bloody; boiling; damn; drop-dead; enormously; extraordinarily; goddam; goddamn; goddamned; hellishly; hugely; infernally; inordinately; positively; preciously; roaring; shockingly; staggeringly; stiff; tremendously; whacking; whopping
|
extremely
|
May related with:
English | Vietnamese |
precious
|
* tính từ
- quý, quý giá, quý báu =precious metals+ kim loại quý =precious stone+ đá quý, ngọc - cầu kỳ, kiểu cách, đài các - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại - (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh) =a precious rascal+ một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương =don't be in such a precious hurry+ làm gì mà phải vội khiếp thế !my precious - (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba... * phó từ - hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường... =to take precious good care of+ chăm sóc hết sức chu đáo =it's a precious long time cince I saw him+ từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi |
preciously
|
* phó từ
- quý, quý giá, quý báu - cầu kỳ, kiểu cách, đài các - (thông tục) hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường |
preciousness
|
* danh từ
- tính quý, tính quý giá, tính quý báu - tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các |
precious stone
|
* danh từ
- đá quý, ngọc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet