English to Vietnamese
Search Query: pointed
Best translation match:
English | Vietnamese |
pointed
|
* tính từ
- nhọn, có đầu nhọn - (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét) - được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên |
Probably related with:
English | Vietnamese |
pointed
|
cho tôi ; cho ; chĩa ngay ; chĩa vô ; chĩa ; chỉ dí ; chỉ ngược ; chỉ ra ; chỉ tay ; chỉ ; cũng thấy chướng mắt ; của đá phi hành lệch ; hướng ; i ; la ̣ i nhe ́ ; nhắm về ; nhọn ; quay ; ra ; trỏ ; tôi chỉ ; vừa ; ám chỉ ; đá phi hành lệch ; đã chĩa ; đã chỉ ; đã cố gắng chỉ ; đề cập ;
|
pointed
|
cho tôi ; cho ; chĩa ngay ; chĩa vô ; chĩa ; chỉ dí ; chỉ ngược ; chỉ ra ; chỉ tay ; chỉ về ; chỉ ; cũng thấy chướng mắt ; của đá phi hành lệch ; hướng ; nhắm về ; nhọn ; trỏ ; tôi chỉ ; vừa ; ám chỉ ; đá phi hành lệch ; đã chĩa ; đã chỉ ; đã cố gắng chỉ ; đã nói ; đề cập ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
ball-point pen
|
* danh từ
- bút bi |
boilling-point
|
* danh từ
- điểm sôi |
datum-point
|
* danh từ
- điểm mốc |
dead-point
|
* danh từ
- (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead centre) |
debussing point
|
* danh từ
- (quân sự) điểm đổ quân (từ máy bay xuống) |
dew-point
|
* danh từ
- điểm sương - độ nhiệt ngưng |
diamond-point
|
* danh từ
- dao khắc có gắn kim cương - ((thường) số nhiều) (như) diamond-crossing |
dry-point
|
* danh từ
- ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit) - bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit) * nội động từ - khắc đồng bằng ngòi khô |
flash-point
|
-point) /'flæʃiɳpɔint/
* danh từ - (hoá học) điểm bốc cháy (của dầu) |
flashing-point
|
-point) /'flæʃiɳpɔint/
* danh từ - (hoá học) điểm bốc cháy (của dầu) |
freezing-point
|
* danh từ
- (vật lý) điểm đông |
ideal point
|
* danh từ
- (toán học) điểm lý tưởng |
inflection point
|
* danh từ
- (toán học) điểm uốn |
inner point
|
* danh từ
- (toán học) điểm trong |
melting-point
|
* danh từ
- (vật lý) điểm nóng chảy |
pin-point
|
* danh từ
- đầu đinh ghim - (nghĩa bóng) cái nhỏ tí - (định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá) (mục tiêu) * ngoại động từ - (quân sự) xác định (mục tiêu nhỏ) một cách chính xác; ném bom (bắn phá) hết sức chính xác (một mục tiêu nhỏ); chỉ định đích xác |
point d'appui
|
* danh từ
- (quân sự) điểm tựa |
point-blank
|
* tính từ
- bắn thẳng (phát súng) =point-blank distance+ khoảng cách có thể bắn thẳng * phó từ - nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng) - (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối) =I told him point-blank it would not do+ tôi bảo thẳng hắn cái đó không ổn =to refuse point-blank+ từ chối thẳng |
point-device
|
* tính từ & phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức rõ ràng, hết sức chính xác, hoàn toàn đúng |
point-duty
|
* danh từ
- phiên trực - nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khiển giao thông (của công an) |
pointed
|
* tính từ
- nhọn, có đầu nhọn - (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét) - được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên |
pointing
|
* danh từ
- sự chỉ, sự trỏ - sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...) - sự trét vữa vào kẽ gạch |
saturation point
|
* danh từ
- (vật lý) điểm bão hoà |
sticking-point
|
-point)
/'stikiɳpɔint/ * danh từ - chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa) - (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa) |
suspension point
|
* danh từ
- dấu chấm lửng |
three-point landing
|
* danh từ
- (hàng không) sự hạ cánh an toàn - sự kết thúc cừ |
turning-point
|
* danh từ
- bước ngoặt, bước quyết định |
vanishing-point
|
* danh từ
- (toán học) điểm biến mất |
vantage-point
|
-point)
/'vɑ:ntidʤpɔint/ * danh từ - thế lợi, ưu thế |
view-point
|
* danh từ
- chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn - quan điểm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet