English to Vietnamese
Search Query: pocketable
Best translation match:
English | Vietnamese |
pocketable
|
* tính từ
- bỏ túi được |
May be synonymous with:
English | English |
pocketable; pocket-size; pocket-sized
|
small enough to be carried in a garment pocket
|
May related with:
English | Vietnamese |
air-pocket
|
* danh từ
- (hàng không) lỗ hổng không khí - (kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại) |
breast-pocket
|
* danh từ
- túi ngực (ở áo) |
hop-pocket
|
* danh từ
- bao hublông (đơn vị đo lường hublông bằng 76 kg) |
out of pocket
|
* phó từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thiếu tiền, túng tiền - không lãi, lỗ vốn |
out-of-pocket
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt - không có vốn, không có của |
pocket battleship
|
* danh từ
- tàu chiến nh |
pocket expenses
|
* danh từ
- các khoản tiêu vặt |
pocket veto
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phủ quyết ngầm (ỉm một dự luật không ký, cho đến khi hết nhiệm kỳ) |
pocket-book
|
* danh từ
- sổ tay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví |
pocket-camera
|
* danh từ
- máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nh |
pocket-dictionary
|
* danh từ
- từ điển bỏ túi |
pocket-flap
|
* danh từ
- nắp túi |
pocket-handkerchief
|
* danh từ
- khăn tay |
pocket-knife
|
* danh từ
- dao nhíp, da bỏ túi |
pocket-money
|
* danh từ
- tiền tiêu vặt |
pocket-piece
|
* danh từ
- đồng tiền cầu may (luôn luôn để ở trong túi) |
pocket-pistol
|
* danh từ
- súng lục bỏ túi -(đùa cợt) chai rượu bỏ túi |
pocket-size
|
* tính từ
- cỡ nhỏ bỏ túi được |
pocketable
|
* tính từ
- bỏ túi được |
pocketful
|
* danh từ
- túi (đầy) =a pocketful of sweetmeats+ một túi kẹo |
vest-pocket
|
* danh từ
- túi áo gi lê * tính từ - bỏ túi =vest-pocket camera+ máy ảnh bỏ túi |
watch-pocket
|
* danh từ
- túi để đồng hồ (ở áo gi lê) |
air pocket
|
* danh từ
- lỗ hổng không khí loãng |
hip-pocket
|
* danh từ
- túi quần ngay sau hông |
patch-pocket
|
* danh từ
- túi nổi, túi đắp (trên quần áo) |
pocket-glass
|
* danh từ
- gương soi bỏ túi |
pocket-hole
|
* danh từ
- (luyện kim) rỗ; lỗ hổng - miệng túi |
pocket-veto
|
- xem pocket veto
|
root-pocket
|
* danh từ
- bao rễ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet