English to Vietnamese
Search Query: plutonium
Best translation match:
English | Vietnamese |
plutonium
|
* danh từ
- (hoá học) Plutoni |
Probably related with:
English | Vietnamese |
plutonium
|
phóng xạ ; xạ ;
|
plutonium
|
phóng xạ ; xạ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
plutonium; atomic number 94; pu
|
a solid silvery grey radioactive transuranic element whose atoms can be split when bombarded with neutrons; found in minute quantities in uranium ores but is usually synthesized in nuclear reactors; 13 isotopes are known with the most important being plutonium 239
|
May related with:
English | Vietnamese |
plutonium
|
* danh từ
- (hoá học) Plutoni |
plutonium
|
phóng xạ ; xạ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet