English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: plaintive

Best translation match:
English Vietnamese
plaintive
* tính từ
- than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng

May be synonymous with:
English English
plaintive; mournful
expressing sorrow

May related with:
English Vietnamese
plaintive
* tính từ
- than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng
plaintively
* phó từ
- than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương
plaintiveness
* danh từ
- sự than vãn, ai oán; sự buồn rầu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: