English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: plain

Best translation match:
English Vietnamese
plain
* danh từ
- đồng bằng
* tính từ
- rõ ràng, rõ rệt
=[as] plain as a pikestaff; as plain as daylight+ rõ rành rành, rõ như ban ngày
=to make something plain to someone+ làm cho ai hiểu rõ điều gì
- đơn giản, dễ hiểu
=plain words+ lời lẽ đơn giản dễ hiểu
=plain style+ văn giản dị
- không viết bằng mật mã (điện tín...)
- giản dị, thường; đơn sơ
=plain food+ thức ăn giản dị (thường)
=a plain cook+ một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn thường)
=plain living and high thingking+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
=plain furniture+ bàn ghế đơn sơ giản dị
- mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn
=a plain man+ một người mộc mạc chất phác
=to be plain in one's criticism+ thẳng thắn trong cách phê bình
=plain answer+ câu trả lời thẳng thắn
- trơn, một màu
=a dress of plain material+ một ái dài bằng vải trơn
- xấu, thô (cô gái...)
* phó từ
- rõ ràng
=to speak (write) plain+ nói (viết) rõ ràng
* nội động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van

Probably related with:
English Vietnamese
plain
ban bằng ; ban ngày ban ; ban ; bình nguyên ; bình thường ; bông bằng ; bằng thẳng ; bằng ; bộp ; chất phác ; coca ; cánh đồng bằng ; dưới đồng bằng ; dễ hiểu ; em trắng quá ; giản dị ; giản ; hoàn toàn ; hoạch ; kế hoạch của ; kế hoạch ; loại thường ; lược giản ; lửa và khói ; ngay thẳng ; những ; nơi dễ ; ràng ; rõ ràng ; rõ to mà ; rõ to ; thuần ; thư ; thường dân ; thường ; trống ; tầm thường ; xấu hơn ; đơn giản ; đơn sơ ; đơn thuần ; đơn ; đơn điệu ; đồng bằng kia ; đồng bằng ; đồng ;
plain
ban bằng ; ban ngày ban ; ban ; bình nguyên ; bình thường ; bông bằng ; bằng thẳng ; bằng ; bộp ; chất phác ; coca ; dưới đồng bằng ; dễ hiểu ; em trắng quá ; giản dị ; giản ; hoàn toàn ; hoạch ; khiết ; kế hoạch của ; kế hoạch ; loại thường ; lược giản ; lửa và khói ; ngay thẳng ; những ; nơi dễ ; ràng ; rõ ràng ; rõ to mà ; rõ to ; rệt ; thuần ; thường dân ; thường ; thẳng ; trâ ; trống ; tàu ; tầm thường ; xấu hơn ; đơn giản ; đơn sơ ; đơn thuần ; đơn ; đơn điệu ; đồng bằng kia ; đồng bằng ; đồng ;

May be synonymous with:
English English
plain; champaign; field
extensive tract of level open land
plain; knit; knit stitch; plain stitch; purl; purl stitch
a basic knitting stitch
plain; complain; kick; kvetch; quetch; sound off
express complaints, discontent, displeasure, or unhappiness
plain; apparent; evident; manifest; patent; unmistakable
clearly revealed to the mind or the senses or judgment
plain; unpatterned
lacking patterns especially in color
plain; sheer; unmingled; unmixed
not mixed with extraneous elements
plain; unvarnished
free from any effort to soften to disguise
plain; bare; spare; unembellished; unornamented
lacking embellishment or ornamentation
plain; homely
lacking in physical beauty or proportion
plain; apparently; evidently; manifestly; obviously; patently; plainly
unmistakably (`plain' is often used informally for `plainly')

May related with:
English Vietnamese
plain cards
* danh từ
- những quân bài thường (không phải hoa chủ)
plain clothes
* danh từ
- quần áo thường (không phải áo nhà binh)
plain dealing
* danh từ
- sự chân thực; sự thẳng thắn
plain sailing
* danh từ
- sự thuận buồm xuôi gió ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
plain-clothes man
* danh từ
- công an mật; mật thám mặc quần áo thường dân
plain-song
* danh từ
- bài đồng ca (ở nhà thờ)
plain-spoken
* tính từ
- nói thẳng, thẳng thắn, không úp mở, không quanh co
plainness
* danh từ
- sự rõ ràng
- sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác
- sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở
- vẻ xấu xí
flood-plain
* danh từ
- đồng bằng cửa sông do nước lũ tạo thành
plain flour
* danh từ
- bột mì không có bột nở
plain-laid
* tính từ
- gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng)
plains
* tính từ
- thuộc người da đỏ Bắc Mỹ vùng Đồng bằng Lớn
river-plain
* danh từ
- đồng bằng tiếp giáp với sông
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: