English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: peruser

Best translation match:
English Vietnamese
peruser
- xem peruse

May related with:
English Vietnamese
perusal
* danh từ
- sự đọc kỹ (sách...)
- (nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...)
peruse
* ngoại động từ
- đọc kỹ (sách...)
- (nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...)
=to peruse someone's face+ nhìn kỹ nét mặt của ai
perusable
- xem peruse
peruser
- xem peruse
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: