English to Vietnamese
Search Query: pertussis
Best translation match:
English | Vietnamese |
pertussis
|
* danh từ
- (y học) chứng ho lâu ngày |
Probably related with:
English | Vietnamese |
pertussis
|
ho gà ; ho ; thuốc chống ho gà ;
|
pertussis
|
ho gà ; thuốc chống ho gà ;
|
May be synonymous with:
English | English |
pertussis; whooping cough
|
a disease of the respiratory mucous membrane
|
May related with:
English | Vietnamese |
pertussis
|
* danh từ
- (y học) chứng ho lâu ngày |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet