English to Vietnamese
Search Query: perspicuousness
Best translation match:
English | Vietnamese |
perspicuousness
|
* danh từ
- sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch |
May be synonymous with:
English | English |
perspicuousness; perspicuity; plainness
|
clarity as a consequence of being perspicuous
|
May related with:
English | Vietnamese |
perspicuity
|
* danh từ
- sự dễ hiểu, sự rõ ràng - ý diễn đạt rõ ràng; cách nói dễ hiểu |
perspicuous
|
* tính từ
- dễ hiểu, rõ ràng - diễn đạt ý rõ ràng; nói dễ hiểu (người) |
perspicuously
|
* phó từ
- dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch |
perspicuousness
|
* danh từ
- sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet