English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: auditory

Best translation match:
English Vietnamese
auditory
* tính từ
- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác
=auditory organ+ cơ quan thính giác
=auditory never+ dây thần kinh thính giác
- thâu nhận bằng tai
* danh từ
- những người nghe, thính giả
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) auditorium

Probably related with:
English Vietnamese
auditory
nghe ; thính giác ; về thính giác ; âm thanh ;
auditory
nghe ; thính giác ; về thính giác ; âm thanh ;

May be synonymous with:
English English
auditory; audile; auditive
of or relating to the process of hearing

May related with:
English Vietnamese
auditorial
* tính từ
- (thuộc) sự kiểm tra sổ sách
auditory
* tính từ
- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác
=auditory organ+ cơ quan thính giác
=auditory never+ dây thần kinh thính giác
- thâu nhận bằng tai
* danh từ
- những người nghe, thính giả
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) auditorium
auditory sensation
- (Tech) cảm quan thính giác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: