English to Vietnamese
Search Query: accumulate
Best translation match:
English | Vietnamese |
accumulate
|
* động từ
- chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại =to accumulate capital+ tích luỹ vốn =to accumulate good experience+ tích luỹ những kinh nghiệm hay =garbage accumulated+ rác rưởi chất đống lên - làm giàu, tích của - thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
accumulate
|
gom góp ; hội tụ ; nhân rộng ; này cứ chồng chất ; thu thập ; tích luỹ ; tích lũy thông tin ; tích lũy ; tích tụ ; tích ; đầutư mangtính đầucơ ;
|
accumulate
|
gom góp ; hội tụ ; nhân rộng ; này cứ chồng chất ; thu thập ; tích luỹ ; tích lũy thông tin ; tích lũy ; tích tụ ; tích ;
|
May be synonymous with:
English | English |
accumulate; amass; collect; compile; hoard; pile up; roll up
|
get or gather together
|
accumulate; amass; conglomerate; corral; cumulate; gather; pile up
|
collect or gather
|
May related with:
English | Vietnamese |
accumulate
|
* động từ
- chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại =to accumulate capital+ tích luỹ vốn =to accumulate good experience+ tích luỹ những kinh nghiệm hay =garbage accumulated+ rác rưởi chất đống lên - làm giàu, tích của - thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) |
accumulation
|
* danh từ
- sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt - sự làm giàu, sự tích của - sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra) - đống (giấy má, sách vở...) - sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) |
accumulative
|
* tính từ
- chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được =accumulative evidence+ những chứng cớ chồng chất - thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người) |
accumulator
|
* danh từ
- người tích luỹ - người thích làm giàu, người trữ của - (vật lý) ăcquy - người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) |
accumulable
|
- xem accumulate
|
accumulatively
|
- xem accumulative
|
accumulativeness
|
- xem accumulative
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet