English to Vietnamese
Search Query: peak
Best translation match:
English | Vietnamese |
peak
|
* danh từ
- lưỡi trai (của mũ) - đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh) - đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm =the peak of the load+ trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...) =resonance peak+ (vật lý) đỉnh cộng hưởng - (hàng hải) mỏm (tàu) * ngoại động từ - (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo) - dựng ngược (đuôi) (cá voi) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất * nội động từ - dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất * nội động từ - héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ =to peak and pine+ héo hon chết mòn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
peak
|
biê ; biê ̉ u ; biê ̉ ; cao nhất ; cao ; cao điểm ; khám phá ; kỳ đỉnh cao của ; là cao điểm của ; lên đỉnh điểm ; mõm đá ; mức giới hạn của ; ngưỡng ; nhất ; thiếu ; thời điểm ; thời đỉnh cao của ; tới đỉnh cao ; tới đỉnh ; điểm mạnh nhất của ; điểm mạnh nhất ; điểm ; đáy ; đặt ; đỉnh cao ; đỉnh chóp ; đỉnh núi ; đỉnh ; đỉnh điểm ;
|
peak
|
biê ; biê ̉ u ; biê ̉ ; cao nhất ; cao ; cao điểm ; khám phá ; kỳ đỉnh cao của ; là cao điểm của ; lên đỉnh điểm ; mõm đá ; mức giới hạn của ; ngưỡng ; núi ; thiếu ; thời điểm ; thời đỉnh cao của ; tới đỉnh cao ; tới đỉnh ; điểm mạnh nhất của ; điểm mạnh nhất ; điểm ; đáy ; đặt ; đỉnh cao ; đỉnh chóp ; đỉnh núi ; đỉnh ; đỉnh điểm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
peak; extremum
|
the most extreme possible amount or value
|
peak; bloom; blossom; efflorescence; flower; flush; heyday; prime
|
the period of greatest prosperity or productivity
|
peak; acme; elevation; height; meridian; pinnacle; summit; superlative; tiptop; top
|
the highest level or degree attainable; the highest stage of development
|
peak; crest; crown; summit; tip; top
|
the top or extreme point of something (usually a mountain or hill)
|
peak; point; tip
|
a V shape
|
peak; acme; apex; vertex
|
the highest point (of something)
|
peak; bill; eyeshade; visor; vizor
|
a brim that projects to the front to shade the eyes
|
peak; top out
|
to reach the highest point; attain maximum intensity, activity
|
May related with:
English | Vietnamese |
green-peak
|
* danh từ
- (động vật học) chim gõ kiến |
peaked
|
* tính từ
- có lưỡi trai (mũ) - có đỉnh, có chóp nhọn - héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ |
absorption peak
|
- (Tech) đĩnh hấp thu
|
black peak
|
- (Tech) đỉnh đen
|
diode peak detector
|
- (Tech) bộ kiểm sóng đỉnh điôt
|
peak-load pricing
|
- (Econ) Định giá theo mức tiêu thụ đỉnh; Định giá theo tiêu dùng cao điểm.
+ Vấn đề tính giá theo tiêu dùng ở điểm đỉnh xuất phát khi mà cầu về sản lượng (đầu ra) của một xí nghiệp công cộng có thể có những biến động lớn. |
peak period labour demand
|
- (Econ) Cầu lao động ở thời kỳ cao điểm; Cầu lao động ở kỳ giáp hạt.
+ Mức cầu về lao động ở thời điểm cao nhất, cụm thuật ngữ này thường được nói đến việc làm trong nông nghiệp có tính chất chu kỳ với những đỉnh điểm xảy ra vào thời gian thu hoạch. |
off-peak
|
* tính từ
- ngoài cao điểm (điện, vé, giá cả ) |
peak-peak
|
* danh từ
- đỉnh cao nhất; tột đỉnh |
peaking
|
* danh từ
- (kỹ thuật) sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet