English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: pauperization

Best translation match:
English Vietnamese
pauperization
* danh từ
- sự bần cùng hoá

May be synonymous with:
English English
pauperization; indigence; need; pauperism; penury
a state of extreme poverty or destitution
pauperization; impoverishment; pauperisation
the act of making someone poor

May related with:
English Vietnamese
pauperism
* danh từ
- tình trạng bần cùng
pauperization
* danh từ
- sự bần cùng hoá
pauperize
* ngoại động từ
- bần cùng hoá
pauper labour
- (Econ) Lao động bần cùng.
+ Giới lao động ở các nước giàu cho rằng việc nhập khẩu hàng hoá từ những nước có lương thấp sẽ phá dần phá hoại mức lương và việc làm ở những nước giàu.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: