English to Vietnamese
Search Query: accretion
Best translation match:
English | Vietnamese |
accretion
|
* danh từ
- sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, - sự bồi dần vào - phần bồi thêm, phần phát triển dần lên - (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
accretion
|
sự mở rộng ;
|
accretion
|
sự mở rộng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
accretion; accumulation
|
an increase by natural growth or addition
|
May related with:
English | Vietnamese |
accrete
|
* động từ
- cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối - bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân * tính từ - (thực vật học) lớn lên |
accretion
|
* danh từ
- sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, - sự bồi dần vào - phần bồi thêm, phần phát triển dần lên - (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...) |
accretive
|
* tính từ
- lớn dần lên, phát triển dần lên - được bồi dần vào |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet