English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: pall

Best translation match:
English Vietnamese
pall
* danh từ
- vải phủ quan tài
- áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục)
- (nghĩa bóng) vật che phủ, áo khoác, màn phủ
=a pall of darkness+ màn đêm
* ngoại động từ
- làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm)
* nội động từ
- trở thành nhạt nhẽo vô vị (vì quá nhàm)

Probably related with:
English Vietnamese
pall
hỏng ; làm hỏng ; thể làm hỏng ;

May be synonymous with:
English English
pall; chill
a sudden numbing dread
pall; cerement; shroud; winding-clothes; winding-sheet
burial garment in which a corpse is wrapped
pall; curtain; drape; drapery; mantle
hanging cloth used as a blind (especially for a window)
pall; dull
become less interesting or attractive
pall; dash; daunt; frighten away; frighten off; scare; scare away; scare off
cause to lose courage
pall; cloy
cause surfeit through excess though initially pleasing
pall; become flat; die
lose sparkle or bouquet
pall; fatigue; jade; tire; weary
lose interest or become bored with something or somebody

May related with:
English Vietnamese
pall-bearer
* danh từ
- người hộ tang bên quan tài
pall-man
* danh từ
- trò chơi penmen (đánh bóng qua vòng sắt)
pall-mall
* danh từ
- trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: