English to Vietnamese
Search Query: abandon
Best translation match:
English | Vietnamese |
abandon
|
* ngoại động từ
- bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ =to abandon a hope+ từ bỏ hy vọng =to abandon one's wife and children+ ruồng bỏ vợ con =to abandon oneself to+ đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...) * danh từ - sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả =with abandon+ phóng túng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
abandon
|
bo ̉ hoang ; bo ̉ ; bỏ hoang ; bỏ lại ; bỏ mặc ; bỏ rơi ; bỏ ; giáo trắng ; hủy bỏ ; hủy ; loại bỏ ; ngay ; nhảy khỏi ; phải bỏ ; phản bội ; ruồng bỏ ; rơi ; rời bỏ ; rời khỏi ; rời ; thê ̉ ; thì ; thủ ; từ bỏ ; đường từ bỏ ; ̉ bo ̉ rơi ; ̉ ;
|
abandon
|
bỏ hoang ; bỏ lại ; bỏ mặc ; bỏ rơi ; bỏ ; giáo trắng ; hủy bỏ ; hủy ; loại bỏ ; ngay ; nhảy khỏi ; phải bỏ ; phản bội ; ruồng bỏ ; rơi ; rời bỏ ; rời khỏi ; rời ; thê ̉ ; thủ ; từ bỏ ; đường từ bỏ ; ̉ bo ̉ rơi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
abandon; unconstraint; wantonness
|
the trait of lacking restraint or control; reckless freedom from inhibition or worry
|
abandon; wildness
|
a feeling of extreme emotional intensity
|
abandon; give up
|
give up with the intent of never claiming again
|
abandon; empty; vacate
|
leave behind empty; move out of
|
abandon; desert; desolate; forsake
|
leave someone who needs or counts on you; leave in the lurch
|
May related with:
English | Vietnamese |
abandoned
|
* tính từ
- bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ - phóng đãng, truỵ lạc |
abandoner
|
* danh từ
- (pháp lý) người rút đơn |
abandonment
|
* danh từ
- sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ - tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ - sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả |
abandon call
|
- (Tech) gọi bỏ
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet