English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: oxidize

Best translation match:
English Vietnamese
oxidize
* ngoại động từ+ (oxidize) /'ɔksidaiz/
- làm gỉ
- (hoá học) oxy hoá
* nội động từ
- gỉ
- (hoá học) bị oxy hoá

May be synonymous with:
English English
oxidize; oxidate; oxidise
enter into a combination with oxygen or become converted into an oxide

May related with:
English Vietnamese
oxidate
* ngoại động từ
- làm gì
- (hoá học) oxy hoá
* nội động từ
- gỉ
- (hoá học) bị oxy hoá
oxidation
* danh từ
- (hoá học) sự oxy hoá
oxide
* danh từ
- (hoá học) Oxyt
oxidization
* danh từ
- (hoá học) sự oxy hoá
oxidize
* ngoại động từ+ (oxidize) /'ɔksidaiz/
- làm gỉ
- (hoá học) oxy hoá
* nội động từ
- gỉ
- (hoá học) bị oxy hoá
oxidizer
* danh từ (hoá học)
- chất oxy hoá
- máy oxy hoá
oxidable
* tính từ
- có thể oxi hoá
oxidant
* danh từ
- chất oxy hoá
oxidic
* tính từ
- thuộc oxit
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: