English to Vietnamese
Search Query: overwhelm
Best translation match:
English | Vietnamese |
overwhelm
|
* ngoại động từ
- chôn vùi, tràn, làm ngập =to be overwhelmed with inquires+ bị hỏi dồn dập - áp đảo, lấn át |
Probably related with:
English | Vietnamese |
overwhelm
|
dùng trọng binh công kích ; lấn áp ; phủ ngợp ; quá tải ; xông hãm ; áp đảo ; đảo ;
|
overwhelm
|
dùng trọng binh công kích ; lấn áp ; phủ ngợp ; quá tải ; xông hãm ; áp đảo ; đảo ;
|
May be synonymous with:
English | English |
overwhelm; overcome; overpower; overtake; sweep over; whelm
|
overcome, as with emotions or perceptual stimuli
|
overwhelm; deluge; flood out
|
charge someone with too many tasks
|
overwhelm; drown; submerge
|
cover completely or make imperceptible
|
overwhelm; overmaster; overpower
|
overcome by superior force
|
May related with:
English | Vietnamese |
overwhelming
|
* tính từ
- tràn ngập - quá mạnh, át hẳn, không chống lại được =overwhelming majoprity+ đa số trội hơn, đa số át hẳn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet