English to Vietnamese
Search Query: overstress
Best translation match:
English | Vietnamese |
overstress
|
* ngoại động từ
- chịu ứng suất quá lớn * danh từ - (kỹ thuật) ứng suất dư - sự quá ứng suất |
May be synonymous with:
English | English |
overstress; overemphasise; overemphasize
|
place special or excessive emphasis on
|
May related with:
English | Vietnamese |
overstress
|
* ngoại động từ
- chịu ứng suất quá lớn * danh từ - (kỹ thuật) ứng suất dư - sự quá ứng suất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet