English to Vietnamese
Search Query: overestimate
Best translation match:
English | Vietnamese |
overestimate
|
* danh từ
- sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit] * ngoại động từ - đánh giá quá cao |
Probably related with:
English | Vietnamese |
overestimate
|
giá quá cao ; ước lượng quá cao ;
|
overestimate
|
giá quá cao ;
|
May be synonymous with:
English | English |
overestimate; overappraisal; overestimation; overvaluation
|
an appraisal that is too high
|
overestimate; overestimation; overrating; overreckoning
|
a calculation that results in an estimate that is too high
|
overestimate; overrate
|
make too high an estimate of
|
overestimate; overvalue
|
assign too high a value to
|
May related with:
English | Vietnamese |
overestimate
|
* danh từ
- sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit] * ngoại động từ - đánh giá quá cao |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet