English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: overcloud

Best translation match:
English Vietnamese
overcloud
* ngoại động từ
- phủ mây, làm tối đi
- làm buồn thảm
* nội động từ
- trở nên u ám, kéo mây đen

May be synonymous with:
English English
overcloud; cloud over; cloud up
become covered with clouds
overcloud; bedim; obfuscate; obscure
make obscure or unclear

May related with:
English Vietnamese
overcloud
* ngoại động từ
- phủ mây, làm tối đi
- làm buồn thảm
* nội động từ
- trở nên u ám, kéo mây đen
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: