English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: overall

Best translation match:
English Vietnamese
overall
* tính từ
- toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia
=an overall view+ quang cảnh toàn thể
=an overall solution+ giải pháp toàn bộ
* danh từ
- áo khoác, làm việc
- (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
- (quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)

Probably related with:
English Vietnamese
overall
chung dễ ; chung ; hải ; một cách toàn cục ; một cách tổng quan ; một kết quả ; nhìn chung ; nhìn toàn ; nhìn ; nói chung ; toàn bộ số ; toàn bộ ; toàn cục ; toàn ; tổng hợp ; tổng quan ; tổng quát ; tổng số ; tổng thể ; tổng ; về mặt tổng thể ; về tổng thể ; vời ; xét tổng thể ;
overall
chung dễ ; chung ; hải ; một cách toàn cục ; một cách tổng quan ; một kết quả ; nhìn chung ; nhìn toàn ; nói chung ; toàn bộ số ; toàn bộ ; toàn cục ; toàn ; tóm ; tướng ; tổng hợp ; tổng quan ; tổng quát ; tổng số ; tổng thể ; tổng ; về mặt tổng thể ; về tổng thể ; vời ; xét tổng thể ;

May be synonymous with:
English English
overall; boilers suit; boilersuit
a loose protective coverall or smock worn over ordinary clothing for dirty work

May related with:
English Vietnamese
overall
* tính từ
- toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia
=an overall view+ quang cảnh toàn thể
=an overall solution+ giải pháp toàn bộ
* danh từ
- áo khoác, làm việc
- (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
- (quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)
overall fit of regression
- (Econ) Mức độ phù hợp tổng thể của phương trình hồi quy.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: